1/3
tụ [sụ, tọ, xụ, xủ]
U+805A, tổng 14 nét, bộ nhĩ 耳 (+8 nét)phồn & giản thể, hội ý & hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 8
Không hiện chữ?
tụ
U+8896, tổng 10 nét, bộ y 衣 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Dị thể 4
U+890E, tổng 14 nét, bộ y 衣 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 2