Có 4 kết quả:
俗 tục • 續 tục • 续 tục • 𠸘 tục
Từ điển Viện Hán Nôm
tục ngữ; phong tục; thông tục
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
kế tục
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kế tục
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0