Có 4 kết quả:

對 tụi最 tụi罪 tụi𠏭 tụi

1/4

tụi [dối, nhói, tối, đôi, đối, đỗi]

U+5C0D, tổng 14 nét, bộ thốn 寸 (+11 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tụi bay

Tự hình 5

Dị thể 3

tụi [tíu, tếu, tối]

U+6700, tổng 12 nét, bộ quynh 冂 (+10 nét), viết 曰 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

tụi chúng nó

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

tụi [tội]

U+7F6A, tổng 13 nét, bộ võng 网 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tụi bay

Tự hình 4

Dị thể 5

tụi

U+203ED, tổng 16 nét, bộ nhân 人 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tụi lưu manh

Tự hình 1