Có 8 kết quả:

从 tụng從 tụng訟 tụng誦 tụng讼 tụng诵 tụng頌 tụng颂 tụng

1/8

tụng [tòng, tùng]

U+4ECE, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(xem tòng, tùng)

Tự hình 2

Dị thể 14

tụng [thong, thung, thùng, thủng, tuồng, tòng, tùng, tồng]

U+5F9E, tổng 11 nét, bộ xích 彳 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(xem tòng, tùng)

Tự hình 10

Dị thể 13

Chữ gần giống 1

tụng

U+8A1F, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

kiện tụng

Tự hình 4

Dị thể 6

tụng [tọng, tộng]

U+8AA6, tổng 14 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tụng kinh

Tự hình 3

Dị thể 1

tụng

U+8BBC, tổng 6 nét, bộ ngôn 言 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiện tụng

Tự hình 2

Dị thể 4

tụng

U+8BF5, tổng 9 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tụng kinh

Tự hình 2

Dị thể 1

tụng

U+980C, tổng 13 nét, bộ hiệt 頁 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ca tụng

Tự hình 4

Dị thể 4

tụng

U+9882, tổng 10 nét, bộ hiệt 頁 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ca tụng

Tự hình 2

Dị thể 2