Có 8 kết quả:
从 tụng • 從 tụng • 訟 tụng • 誦 tụng • 讼 tụng • 诵 tụng • 頌 tụng • 颂 tụng
Từ điển Trần Văn Kiệm
(xem tòng, tùng)
Tự hình 2
Dị thể 14
Từ điển Trần Văn Kiệm
(xem tòng, tùng)
Tự hình 10
Dị thể 13
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
kiện tụng
Tự hình 4
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
tụng kinh
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiện tụng
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
tụng kinh
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
ca tụng
Tự hình 4
Dị thể 4