Có 8 kết quả:
㧐 tủng • 㩳 tủng • 悚 tủng • 慫 tủng • 耸 tủng • 聋 tủng • 聳 tủng • 聾 tủng
Từ điển Trần Văn Kiệm
tủng thân (đứng thẳng)
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tủng thân (đứng thẳng)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
tủng (rợn tóc gáy)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tủng (rợn tóc gáy)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tủng (sừng sững; doạ cho sợ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tủng (điếc)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tủng (sừng sững; doạ cho sợ)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 2