Có 8 kết quả:

㧐 tủng㩳 tủng悚 tủng慫 tủng耸 tủng聋 tủng聳 tủng聾 tủng

1/8

tủng [song]

U+39D0, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tủng thân (đứng thẳng)

Tự hình 1

Dị thể 3

tủng [song]

U+3A73, tổng 21 nét, bộ thủ 手 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tủng thân (đứng thẳng)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

tủng

U+609A, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tủng (rợn tóc gáy)

Tự hình 2

Dị thể 2

tủng [túng]

U+616B, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tủng (rợn tóc gáy)

Tự hình 1

Dị thể 1

tủng

U+8038, tổng 10 nét, bộ nhĩ 耳 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tủng (sừng sững; doạ cho sợ)

Tự hình 2

Dị thể 2

tủng

U+804B, tổng 11 nét, bộ nhĩ 耳 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tủng (điếc)

Tự hình 2

Dị thể 2

tủng [thủng]

U+8073, tổng 17 nét, bộ nhĩ 耳 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tủng (sừng sững; doạ cho sợ)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

tủng

U+807E, tổng 23 nét, bộ nhĩ 耳 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tủng (điếc)

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1