Có 12 kết quả:
伺 tứ • 四 tứ • 思 tứ • 恣 tứ • 泗 tứ • 渍 tứ • 漬 tứ • 肆 tứ • 賜 tứ • 赐 tứ • 駟 tứ • 驷 tứ
Từ điển Trần Văn Kiệm
tứ cơ (chờ dịp)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
tứ bề
Tự hình 5
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
tứ (tư tưởng)
Tự hình 4
Dị thể 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
tứ (tha hồ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
tứ (sông Tứ)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tứ (ngâm nước, nước tràn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tứ (ngâm nước, nước tràn)
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tứ sắc
Tự hình 4
Dị thể 8
Từ điển Viện Hán Nôm
ân tứ
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
ân tứ
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Từ điển Viện Hán Nôm
tứ mã
Tự hình 3
Dị thể 1