Có 12 kết quả:

伺 tứ四 tứ思 tứ恣 tứ泗 tứ渍 tứ漬 tứ肆 tứ賜 tứ赐 tứ駟 tứ驷 tứ

1/12

tứ []

U+4F3A, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tứ cơ (chờ dịp)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

tứ [, tớ]

U+56DB, tổng 5 nét, bộ vi 囗 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tứ bề

Tự hình 5

Dị thể 6

tứ [, ]

U+601D, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tứ (tư tưởng)

Tự hình 4

Dị thể 10

tứ [thư]

U+6063, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tứ (tha hồ)

Tự hình 2

Dị thể 2

tứ [tứa]

U+6CD7, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tứ (sông Tứ)

Tự hình 2

tứ

U+6E0D, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tứ (ngâm nước, nước tràn)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

tứ

U+6F2C, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tứ (ngâm nước, nước tràn)

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

tứ

U+8086, tổng 13 nét, bộ duật 聿 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tứ sắc

Tự hình 4

Dị thể 8

tứ

U+8CDC, tổng 15 nét, bộ bối 貝 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ân tứ

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

tứ

U+8D50, tổng 12 nét, bộ bối 貝 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ân tứ

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

tứ

U+99DF, tổng 15 nét, bộ mã 馬 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tứ mã

Tự hình 3

Dị thể 1

tứ

U+9A77, tổng 8 nét, bộ mã 馬 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tứ mã

Tự hình 2

Dị thể 1