Có 6 kết quả:
即 tức • 卽 tức • 媳 tức • 息 tức • 熄 tức • 螅 tức
Từ điển Viện Hán Nôm
tức là; tức tối; tức tốc
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tức là, tức tối; tức tốc
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tức (con dâu)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tin tức
Tự hình 6
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tức (tắt lửa)
Tự hình 2
Bình luận 0