Có 6 kết quả:

即 tức卽 tức媳 tức息 tức熄 tức螅 tức

1/6

tức

U+5373, tổng 7 nét, bộ tiết 卩 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tức là; tức tối; tức tốc

Tự hình 5

Dị thể 2

tức

U+537D, tổng 9 nét, bộ tiết 卩 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tức là, tức tối; tức tốc

Tự hình 1

Dị thể 3

tức

U+5AB3, tổng 13 nét, bộ nữ 女 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tức (con dâu)

Tự hình 2

Dị thể 1

tức

U+606F, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tin tức

Tự hình 6

Dị thể 2

tức [tắt]

U+7184, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

tức (tắt lửa)

Tự hình 2

tức

U+8785, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2