Có 12 kết quả:

徐 từ慈 từ瓷 từ甆 từ磁 từ祠 từ自 từ詞 từ词 từ辞 từ辤 từ辭 từ

1/12

từ [chờ, chừa, giờ, thờ, xờ]

U+5F90, tổng 10 nét, bộ xích 彳 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

từ từ

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

từ

U+6148, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

từ thiện

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

từ [sứ, ]

U+74F7, tổng 10 nét, bộ ngoã 瓦 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

từ (đồ sứ)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

từ

U+7506, tổng 13 nét, bộ ngoã 瓦 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

từ (đồ sứ)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

từ

U+78C1, tổng 14 nét, bộ thạch 石 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

từ trường

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

từ [thờ, tờ]

U+7960, tổng 9 nét, bộ kỳ 示 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ông từ

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

từ [tợ, tự]

U+81EA, tổng 6 nét, bộ tự 自 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

từ đời xưa

Tự hình 5

Dị thể 5

từ [tờ]

U+8A5E, tổng 12 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

từ ngữ

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

từ

U+8BCD, tổng 7 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

từ ngữ

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

từ

U+8F9E, tổng 13 nét, bộ thiệt 舌 (+7 nét), tân 辛 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

từ điển; cáo từ

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

từ

U+8FA4, tổng 15 nét, bộ tân 辛 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

từ điển; cáo từ

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

từ

U+8FAD, tổng 19 nét, bộ tân 辛 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

từ điển; cáo từ

Tự hình 4

Dị thể 10

Chữ gần giống 8