Có 3 kết quả:
層 từng • 曾 từng • 頻 từng
Từ điển Hồ Lê
đã từng
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
từng ấy, từng kia; từng trải
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0