Có 12 kết quả:
仔 tử • 子 tử • 崽 tử • 梓 tử • 榟 tử • 死 tử • 沮 tử • 籽 tử • 紫 tử • 茈 tử • 訾 tử • 𤜭 tử
Từ điển Viện Hán Nôm
tử tế
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
phụ tử
Tự hình 6
Dị thể 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiểu tử
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tử (cây catalpa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tử (cây tử)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tử thần
Tự hình 6
Dị thể 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tử (ngăn chặn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tử (hạt giống)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tử ngoại
Tự hình 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tử (cỏ dễ màu tím)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tử (nói xấu)
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0