Có 12 kết quả:

仔 tử子 tử崽 tử梓 tử榟 tử死 tử沮 tử籽 tử紫 tử茈 tử訾 tử𤜭 tử

1/12

tử [tể]

U+4ED4, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tử tế

Tự hình 3

Dị thể 1

tử [, tở]

U+5B50, tổng 3 nét, bộ tử 子 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

phụ tử

Tự hình 6

Dị thể 11

tử [tể]

U+5D3D, tổng 12 nét, bộ sơn 山 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiểu tử

Tự hình 2

tử

U+6893, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tử (cây catalpa)

Tự hình 2

Dị thể 2

tử

U+699F, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tử (cây tử)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

tử

U+6B7B, tổng 6 nét, bộ ngạt 歹 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tử thần

Tự hình 6

Dị thể 12

tử [tự]

U+6CAE, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tử (ngăn chặn)

Tự hình 2

Dị thể 2

tử

U+7C7D, tổng 9 nét, bộ mễ 米 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tử (hạt giống)

Tự hình 2

tử [tía]

U+7D2B, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tử ngoại

Tự hình 3

Chữ gần giống 1

tử

U+8308, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tử (cỏ dễ màu tím)

Tự hình 2

Dị thể 3

tử

U+8A3E, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tử (nói xấu)

Tự hình 2

Dị thể 7

tử

U+2472D, tổng 6 nét, bộ khuyển 犬 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sư tử