Có 24 kết quả:

㭒 tự似 tự叙 tự嗣 tự姒 tự字 tự寺 tự序 tự敍 tự敘 tự汜 tự沮 tự牸 tự礻 tự祀 tự禩 tự絮 tự緒 tự绪 tự耜 tự自 tự食 tự飼 tự饲 tự

1/24

tự [trĩ]

U+3B52, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗi tự (lưỡi cày)

Tự hình 1

Dị thể 1

tự [tợ, từa, tựa]

U+4F3C, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tực đích (nào có khác chi); tương tự

Tự hình 4

Dị thể 5

tự

U+53D9, tổng 9 nét, bộ hựu 又 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tự thuật

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

tự

U+55E3, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thừa tự

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

tự

U+59D2, tổng 7 nét, bộ nữ 女 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tự (chị em dâu gọi nhau là tự)

Tự hình 3

Dị thể 2

tự [chữ, tợ]

U+5B57, tổng 6 nét, bộ tử 子 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

văn tự

Tự hình 4

Dị thể 2

tự

U+5BFA, tổng 6 nét, bộ thốn 寸 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phật tự

Tự hình 4

Dị thể 1

tự [tựa]

U+5E8F, tổng 7 nét, bộ nghiễm 广 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thứ tự

Tự hình 3

Dị thể 4

tự

U+654D, tổng 11 nét, bộ phác 攴 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tự sự, tự tình

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

tự

U+6558, tổng 11 nét, bộ phác 攴 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tự tình

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

tự [dãi, dẫy, dỉ, rỉ, tị]

U+6C5C, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tự (tên sông)

Tự hình 3

Dị thể 2

tự [tử]

U+6CAE, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tự (đất lầy)

Tự hình 2

Dị thể 2

tự

U+7278, tổng 10 nét, bộ ngưu 牛 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tự (gia súc giống cái)

Tự hình 1

tự []

U+793B, tổng 4 nét, bộ kỳ 示 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

tế tự

Tự hình 2

Dị thể 1

tự

U+7940, tổng 7 nét, bộ kỳ 示 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tế tự

Tự hình 5

Dị thể 6

tự

U+79A9, tổng 15 nét, bộ kỳ 示 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tế tự

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

tự [nhứ]

U+7D6E, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tự miên (bông để độn)

Tự hình 3

Chữ gần giống 2

tự

U+7DD2, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tự luận

Tự hình 3

Dị thể 2

tự

U+7EEA, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tự luận

Tự hình 2

Dị thể 1

tự [trĩ]

U+801C, tổng 11 nét, bộ lỗi 耒 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗi tự (lưỡi cày)

Tự hình 2

Dị thể 8

tự [tợ, từ]

U+81EA, tổng 6 nét, bộ tự 自 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

tự mình

Tự hình 5

Dị thể 5

tự [thực]

U+98DF, tổng 9 nét, bộ thực 食 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tự ăn

Tự hình 6

Dị thể 12

tự

U+98FC, tổng 13 nét, bộ thực 食 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tự dưỡng (chăn nuôi)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

tự

U+9972, tổng 8 nét, bộ thực 食 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tự dưỡng (chăn nuôi)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5