1/3
tựa [tợ, từa, tự]
U+4F3C, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 5
Không hiện chữ?
tựa [tự]
U+5E8F, tổng 7 nét, bộ nghiễm 广 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 4
tựa [dựa]
U+22B78, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)phồn thể