Có 4 kết quả:
僦 tựu • 就 tựu • 鷲 tựu • 鹫 tựu
Từ điển Trần Văn Kiệm
tề tựu
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thành tựu, tựu trường
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tựu (con kền kền)
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0