Có 4 kết quả:

僦 tựu就 tựu鷲 tựu鹫 tựu

1/4

tựu

U+50E6, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tề tựu

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

tựu

U+5C31, tổng 12 nét, bộ uông 尢 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thành tựu, tựu trường

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

tựu [thứu]

U+9DF2, tổng 23 nét, bộ điểu 鳥 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tựu (con kền kền)

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

tựu [thứu]

U+9E6B, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tựu (con kền kền)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2