Có 10 kết quả:
剜 uyển • 婉 uyển • 宛 uyển • 惋 uyển • 碗 uyển • 腕 uyển • 苑 uyển • 菀 uyển • 蜿 uyển • 豌 uyển
Từ điển Trần Văn Kiệm
cắt ra khỏi
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
uyển chuyển
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
uyển chuyển
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
uyển tích (tiếc xót)
Tự hình 2
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
uyển tích (cái bát)
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thủ uyển (cổ tay)
Tự hình 2
Dị thể 13
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ngự uyển
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tử uyển (loại hoa cúc)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đi quanh
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0