Có 10 kết quả:

剜 uyển婉 uyển宛 uyển惋 uyển碗 uyển腕 uyển苑 uyển菀 uyển蜿 uyển豌 uyển

1/10

uyển

U+525C, tổng 10 nét, bộ đao 刀 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cắt ra khỏi

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

uyển [uốn]

U+5A49, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

uyển chuyển

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

uyển [uốn]

U+5B9B, tổng 8 nét, bộ miên 宀 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

uyển chuyển

Tự hình 5

Dị thể 1

Bình luận 0

uyển

U+60CB, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

uyển tích (tiếc xót)

Tự hình 2

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

uyển [oản]

U+7897, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

uyển tích (cái bát)

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

uyển [oản]

U+8155, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thủ uyển (cổ tay)

Tự hình 2

Dị thể 13

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

uyển [oan, oản]

U+82D1, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngự uyển

Tự hình 4

Dị thể 1

Bình luận 0

uyển [oản]

U+83C0, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tử uyển (loại hoa cúc)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

uyển

U+873F, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi quanh

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

uyển

U+8C4C, tổng 15 nét, bộ đậu 豆 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

câu Đỗ ván

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

Bình luận 0