Có 5 kết quả:
尉 uý • 慰 uý • 熨 uý • 畏 uý • 蔚 uý
Từ điển Viện Hán Nôm
cấp uý
Từ điển Trần Văn Kiệm
thủ uý, đại uý
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
yên ủi
Từ điển Trần Văn Kiệm
yên ủi, hết lo
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
uý lạo
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
uý (sợ)
Từ điển Trần Văn Kiệm
khả uý
Tự hình 5
Dị thể 11
Bình luận 0