Có 1 kết quả:

塋 uýnh

1/1

uýnh [doanh]

U+584B, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

uýnh lộn

Từ điển Trần Văn Kiệm

uýnh lộn

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 12