1/1
uạ [éc, ú, ạc]
U+5641, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0