Có 2 kết quả:

咼 uả𢝸 uả

1/2

uả [oa, , ua, ùa]

U+54BC, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ủa trời tối (tiếng ỡ ngỡ)

Tự hình 2

Dị thể 4

uả [ủa]

U+22778, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ủa trời tối (tiếng ỡ ngỡ)

Chữ gần giống 6