Có 4 kết quả:
熨 uất • 蔚 uất • 郁 uất • 鬱 uất
Từ điển Trần Văn Kiệm
khí uất
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
uất (tót tương, màu xanh da trời, sặc sỡ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
uất huyết, uất ức
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0