Có 4 kết quả:

熨 uất蔚 uất郁 uất鬱 uất

1/4

uất [, ủi]

U+71A8, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khí uất

Tự hình 2

Dị thể 6

uất []

U+851A, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

uất (tót tương, màu xanh da trời, sặc sỡ)

Tự hình 2

Dị thể 2

uất [hóc]

U+90C1, tổng 8 nét, bộ ấp 邑 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

uất huyết, uất ức

Tự hình 3

Dị thể 7

uất

U+9B31, tổng 29 nét, bộ sưởng 鬯 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sầm uất

Tự hình 5

Dị thể 14

Chữ gần giống 9