Có 8 kết quả:

愠 uẩn緼 uẩn缊 uẩn蕴 uẩn藴 uẩn酝 uẩn醖 uẩn韞 uẩn

1/8

uẩn

U+6120, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

uẩn oán (giận thầm)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

uẩn

U+7DFC, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

uẩn bào (áo lụa pha)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

uẩn

U+7F0A, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

uẩn bảo (áo lụa pha)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

uẩn

U+8574, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

uẩn (chứa chất)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

uẩn [uốn]

U+85F4, tổng 18 nét, bộ thảo 艸 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

uẩn (chứa chất)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

uẩn

U+915D, tổng 11 nét, bộ dậu 酉 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

uẩn khúc

Tự hình 2

Dị thể 2

uẩn

U+9196, tổng 16 nét, bộ dậu 酉 (+9 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

uẩn khúc

Tự hình 1

Dị thể 2

uẩn

U+97DE, tổng 18 nét, bộ vi 韋 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

uẩn ngọc (giấu tài)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1