Có 6 kết quả:
委 uế • 濊 uế • 痿 uế • 秽 uế • 穢 uế • 薈 uế
Từ điển Trần Văn Kiệm
ô uế
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nước uế
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ô uế, uế (xấu xa)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ô uế, uế (xấu xa)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ô uế, uế (xấu xa)
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0