Có 6 kết quả:

委 uế濊 uế痿 uế秽 uế穢 uế薈 uế

1/6

uế [uỷ]

U+59D4, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ô uế

Tự hình 5

Dị thể 1

uế [uể]

U+6FCA, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước uế

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

uế [nuy, oải, oẻ]

U+75FF, tổng 13 nét, bộ nạch 疒 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ô uế, uế (xấu xa)

Tự hình 2

Dị thể 4

uế

U+79FD, tổng 11 nét, bộ hoà 禾 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ô uế, uế (xấu xa)

Tự hình 2

Dị thể 5

uế

U+7A62, tổng 18 nét, bộ hoà 禾 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ô uế, uế (xấu xa)

Tự hình 1

Dị thể 5

uế [cói, hội, oái]

U+8588, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ô uế, uế (xấu xa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1