Có 1 kết quả:

濊 uể

1/1

uể [uế]

U+6FCA, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

uể oải

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0