Có 5 kết quả:

婉 uốn宛 uốn捥 uốn藴 uốn𢺝 uốn

1/5

uốn [uyển]

U+5A49, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

uốn câu, uốn gối

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 9

uốn [uyển]

U+5B9B, tổng 8 nét, bộ miên 宀 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

uốn éo

Tự hình 5

Dị thể 1

uốn

U+6365, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

uốn cong

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

uốn [uẩn]

U+85F4, tổng 18 nét, bộ thảo 艸 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

uốn lượn

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

uốn

U+22E9D, tổng 22 nét, bộ thủ 手 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

uốn lưng, uốn quanh

Chữ gần giống 1