Có 5 kết quả:
婉 uốn • 宛 uốn • 捥 uốn • 藴 uốn • 𢺝 uốn
Từ điển Trần Văn Kiệm
uốn câu, uốn gối
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
uốn éo
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
uốn cong
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
uốn lượn
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0