Có 3 kết quả:

䰀 uỷ委 uỷ逶 uỷ

1/3

uỷ

U+4C00, tổng 18 nét, bộ tiêu 髟 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

uỷ đoả (tóc tai)

Dị thể 2

uỷ [uế]

U+59D4, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

uỷ thác, uỷ ban

Tự hình 5

Dị thể 1

uỷ

U+9036, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

uỷ di (đường quanh co)

Tự hình 2

Dị thể 4