Có 3 kết quả:
䰀 uỷ • 委 uỷ • 逶 uỷ
Từ điển Trần Văn Kiệm
uỷ đoả (tóc tai)
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
uỷ thác, uỷ ban
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0