1/4
vái [bay, bái, bây, phai, phải]
U+62DC, tổng 9 nét, bộ thủ 手 + 5 nétphồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 7
Dị thể 16
Không hiện chữ?
vái [va, vã, vỉ]
U+20CFF, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 + 7 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vái [vạy]
U+23341, tổng 13 nét, bộ nhật 日 + 9 nétphồn thể
vái [lạy, lậy]
U+256C9, tổng 14 nét, bộ kỳ 示 + 10 nétphồn thể