Có 6 kết quả:
娓 vãi • 尾 vãi • 捤 vãi • 𠉜 vãi • 𢭶 vãi • 𫱬 vãi
Từ điển Viện Hán Nôm
sãi vãi (sư nữ)
Tự hình 2
Từ điển Hồ Lê
sãi vãi
Tự hình 5
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
gieo vãi, vãi đái
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Chữ gần giống 1