Có 6 kết quả:
啐 vót • 挬 vót • 越 vót • 𡼸 vót • 𢴩 vót • 𬴟 vót
Từ điển Trần Văn Kiệm
vót tăm
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
vót tre
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
vót tăm
Tự hình 4
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 5