1/2
vơ [huy, va, vay, vày, vê, vẻo, về, vớ, vời]
U+649D, tổng 15 nét, bộ thủ 手 + 12 nétphồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
vơ [vay, vi, vì, ví, vĩ, vị, vờ]
U+7232, tổng 12 nét, bộ trảo 爪 + 8 nétphồn thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 6