1/4
vạn [vang, vinh]
U+3607, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 + 14 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vạn [muôn, vàn]
U+4E07, tổng 3 nét, bộ nhất 一 + 2 nétgiản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 4
Không hiện chữ?
vạn [bạn, bọn, gạn]
U+4F34, tổng 7 nét, bộ nhân 人 + 5 nétphồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 2
Dị thể 1
vạn [muôn, mại, vàn]
U+842C, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 + 9 nétphồn thể, tượng hình
Tự hình 5
Dị thể 9