1/3
vẻo [bíu, víu]
U+39FC, tổng 11 nét, bộ thủ 手 + 8 nétphồn thể
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
vẻo [huy, va, vay, vày, vê, vơ, về, vớ, vời]
U+649D, tổng 15 nét, bộ thủ 手 + 12 nétphồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
vẻo [veo]
U+23DF4, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 + 8 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm