1/4
vế
U+43F6, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 + 7 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
vế [bễ]
U+9AC0, tổng 17 nét, bộ cốt 骨 + 8 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 9
Không hiện chữ?
vế [bế]
U+267FC, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 + 11 nétphồn thể
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 1
U+2B19D, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 + 6 nétphồn thể