1/3
vồ [dỗ, phủ, vỗ]
U+64AB, tổng 15 nét, bộ thủ 手 + 12 nétphồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 10
Không hiện chữ?
vồ [mô]
U+6A45, tổng 16 nét, bộ mộc 木 + 12 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 3
vồ [đua]
U+2816E, tổng 17 nét, bộ túc 足 + 10 nétphồn thể
Từ điển Hồ Lê