1/3
viện
U+5A9B, tổng 12 nét, bộ nữ 女 + 9 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
viện [vin, vén, vẹn, vẻn, vịn, vờn]
U+63F4, tổng 12 nét, bộ thủ 手 + 9 nétphồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 3
Không hiện chữ?
viện [vẹn, vện]
U+9662, tổng 9 nét, bộ phụ 阜 + 7 nétphồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 3