Có 1 kết quả:

炎 viêm

1/1

viêm

U+708E, tổng 8 nét, bộ hoả 火 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

viêm nhiệt

Tự hình 5

Dị thể 5