Có 14 kết quả:

员 viên員 viên园 viên圆 viên園 viên圓 viên圜 viên垣 viên湲 viên爰 viên猿 viên袁 viên轅 viên辕 viên

1/14

viên

U+5458, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhân viên, đảng viên

Tự hình 3

Dị thể 3

viên [von]

U+54E1, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhân viên, đảng viên, một viên tướng

Tự hình 5

Dị thể 5

viên [vườn]

U+56ED, tổng 7 nét, bộ vi 囗 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hoa viên

Tự hình 2

Dị thể 4

viên

U+5706, tổng 10 nét, bộ vi 囗 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

viên hình (hình tròn); viên tịch

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

viên [vườn]

U+5712, tổng 13 nét, bộ vi 囗 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thú điền viên

Tự hình 4

Dị thể 3

viên [vin]

U+5713, tổng 13 nét, bộ vi 囗 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

viên hình (hình tròn); viên tịch

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

viên

U+571C, tổng 16 nét, bộ vi 囗 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

viên hình (hình tròn); viên tịch

Tự hình 2

Dị thể 1

viên

U+57A3, tổng 9 nét, bộ thổ 土 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

viên (bức tường)

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

viên [bợn, vởn]

U+6E72, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

viên (nước chảy chậm)

Tự hình 1

Chữ gần giống 9

viên [vén, vươn]

U+7230, tổng 9 nét, bộ trảo 爪 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

viên (từ điểm đó)

Tự hình 4

Dị thể 3

viên [vượn, ươi]

U+733F, tổng 13 nét, bộ khuyển 犬 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

viên hầu (Khỉ lớn)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 5

viên

U+8881, tổng 10 nét, bộ y 衣 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

viên (họ)

Tự hình 3

Dị thể 3

viên

U+8F45, tổng 17 nét, bộ xa 車 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

viên (xe kéo, cổng), viên chức

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

viên

U+8F95, tổng 14 nét, bộ xa 車 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

viên (xe kéo, cổng), viên chức

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3