Có 14 kết quả:
员 viên • 員 viên • 园 viên • 圆 viên • 園 viên • 圓 viên • 圜 viên • 垣 viên • 湲 viên • 爰 viên • 猿 viên • 袁 viên • 轅 viên • 辕 viên
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhân viên, đảng viên
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
nhân viên, đảng viên, một viên tướng
Tự hình 5
Dị thể 5
Từ điển Hồ Lê
hoa viên
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
viên hình (hình tròn); viên tịch
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
thú điền viên
Tự hình 4
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
viên hình (hình tròn); viên tịch
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
viên hình (hình tròn); viên tịch
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
viên (bức tường)
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 8
Từ điển Hồ Lê
viên (nước chảy chậm)
Tự hình 1
Chữ gần giống 9
Từ điển Hồ Lê
viên (từ điểm đó)
Tự hình 4
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
viên hầu (Khỉ lớn)
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
viên (họ)
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
viên (xe kéo, cổng), viên chức
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3