Có 2 kết quả:

𧜘 viền𧟁 viền

1/2

viền

U+27718, tổng 15 nét, bộ y 衣 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đường viền

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

viền

U+277C1, tổng 21 nét, bộ y 衣 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

viền áo

Chữ gần giống 1

Bình luận 0