Có 2 kết quả:

远 viển遠 viển

1/2

viển [viễn]

U+8FDC, tổng 7 nét, bộ sước 辵 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

viển vông

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

viển [viễn, vẻn, vỏn]

U+9060, tổng 13 nét, bộ sước 辵 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

viển vông

Tự hình 5

Dị thể 4