Có 1 kết quả:

役 việc

1/1

việc [dịch]

U+5F79, tổng 7 nét, bộ xích 彳 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

việc làm, mất việc, việc gì

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 2