Có 3 kết quả:

媛 viện援 viện院 viện

1/3

viện

U+5A9B, tổng 12 nét, bộ nữ 女 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

viện (con gái đẹp)

Tự hình 2

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

viện [vin, vén, vẹn, vẻn, vịn, vờn]

U+63F4, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cứu viện, viện trợ

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

viện [vẹn, vện]

U+9662, tổng 9 nét, bộ phụ 阜 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

viện sách, thư viện

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 13

Bình luận 0