Có 5 kết quả:

戉 việt樾 việt粤 việt越 việt鉞 việt

1/5

việt

U+6209, tổng 5 nét, bộ qua 戈 (+1 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

việt (rìu người xưa)

Tự hình 4

Dị thể 1

việt [vẹt, vụt]

U+6A3E, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

việt (nấp bóng cây)

Tự hình 2

Dị thể 2

việt

U+7CA4, tổng 12 nét, bộ mễ 米 (+6 nét)
giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nước Việt, Việt ngữ

Tự hình 2

Dị thể 3

việt [nhông, vác, vát, vót, vượt, vẹt, vệt]

U+8D8A, tổng 12 nét, bộ tẩu 走 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

Việt Nam

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

việt

U+925E, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

phủ việt (một lại rìu)

Tự hình 2

Dị thể 5