Có 7 kết quả:

員 von文 von芃 von葻 von𠹚 von𡻖 von𪡫 von

1/7

von [viên]

U+54E1, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chon von

Tự hình 5

Dị thể 5

von [văn]

U+6587, tổng 4 nét, bộ văn 文 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

chon von

Tự hình 7

Dị thể 1

von [bông, bồng]

U+8283, tổng 6 nét, bộ thảo 艸 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

chon von

Tự hình 1

Dị thể 1

von [boong, bung, buông, bông]

U+847B, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chon von

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

von [van]

U+20E5A, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ví von

Tự hình 1

Dị thể 1

von

U+21ED6, tổng 13 nét, bộ sơn 山 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chon von

von

U+2A86B, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ví von

Chữ gần giống 1