Có 8 kết quả:

方 vuông𣃱 vuông𣃲 vuông𣄇 vuông𣄖 vuông𩖫 vuông𪯵 vuông𪯾 vuông

1/8

vuông [phương]

U+65B9, tổng 4 nét, bộ phương 方 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

vuông vức

Tự hình 6

Dị thể 4

vuông [khuông]

U+230F1, tổng 10 nét, bộ phương 方 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

góc vuông, hình vuông

vuông

U+230F2, tổng 10 nét, bộ phương 方 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vuông vắn

vuông

U+23107, tổng 12 nét, bộ phương 方 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vuông tròn, vuông thành

Chữ gần giống 6

vuông

U+23116, tổng 15 nét, bộ phương 方 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vuông vắn

vuông

U+295AB, tổng 13 nét, bộ phong 風 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vuông tròn

Chữ gần giống 1

vuông

U+2ABF5, tổng 10 nét, bộ phương 方 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hình vuông

vuông

U+2ABFE, tổng 14 nét, bộ phương 方 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mặt vuông chữ điền

Chữ gần giống 1