Có 9 kết quả:
捽 vuốt • 潷 vuốt • 爪 vuốt • 猝 vuốt • 𢴩 vuốt • 𤔯 vuốt • 𤢇 vuốt • 𪺨 vuốt • 𬋰 vuốt
Từ điển Trần Văn Kiệm
vuốt râu, vuốt ve; nói vuốt (ve vãn)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vuốt ve
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nanh vuốt
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nanh vuốt
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vuốt râu, vuốt ve; nói vuốt (ve vãn)
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nanh vuốt
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nanh vuốt
Chữ gần giống 10
Bình luận 0