Có 1 kết quả:

𤏫 vuột

1/1

vuột [buốt]

U+243EB, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vuột chạy; vuột da (bị bỏng)