Có 11 kết quả:

吧 và喡 và頗 và𠄧 và𡝕 và𢯓 và𢯠 và𢽼 và𣀟 và𪽡 và𬏓 và

1/11

[ba, , vài]

U+5427, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tù và; và cơm

Tự hình 2

[vầy]

U+55A1, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầu và chân tay, một và bông lau

Tự hình 1

[pha, phả, phở]

U+9817, tổng 14 nét, bộ hiệt 頁 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(liên từ), tôi và anh

Tự hình 3

Dị thể 3

[vài]

U+20127, tổng 6 nét, bộ nhị 二 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

một và

[khanh]

U+21755, tổng 10 nét, bộ nữ 女 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

em và tôi

U+22BD3, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

và cơm

Chữ gần giống 1

[va]

U+22BE0, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

và cơm

U+22F7C, tổng 12 nét, bộ phác 攴 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

một và bông lau

U+2301F, tổng 19 nét, bộ phác 攴 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

một và bông lau

U+2AF61, tổng 16 nét, bộ điền 田 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầu và chân tay, một và bông lau

Chữ gần giống 1

U+2C3D3, tổng 16 nét, bộ điền 田 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầu và chân tay, một và bông lau