Có 2 kết quả:

汛 vàm𪵬 vàm

1/2

vàm [phiếm, tấn]

U+6C5B, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

vàm rạch, vàm cỏ

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

vàm

U+2AD6C, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vàm rạch, vàm cỏ

Tự hình 1