Có 2 kết quả:

万 vàn萬 vàn

1/2

vàn [muôn, vạn]

U+4E07, tổng 3 nét, bộ nhất 一 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vô vàn

Tự hình 4

Dị thể 4

vàn [muôn, mại, vạn]

U+842C, tổng 12 nét, bộ nhụ 禸 (+8 nét), thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

muôn vàn

Tự hình 5

Dị thể 9