Có 5 kết quả:

傍 vàng横 vàng癀 vàng鐄 vàng黄 vàng

1/5

vàng [hoành, hoạnh]

U+6A2A, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vàng tâm (một loại gỗ vàng)

Tự hình 2

Dị thể 1

vàng [hoàng, quảng]

U+7640, tổng 16 nét, bộ nạch 疒 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

võ vàng (gầy ốm)

Tự hình 2

Dị thể 1

vàng [hoàng]

U+9404, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thoi vàng

Tự hình 1

Dị thể 2

vàng [hoàng, huỳnh]

U+9EC4, tổng 11 nét, bộ hoàng 黃 (+0 nét)
giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

mặt vàng như nghệ

Tự hình 3

Dị thể 3