Có 5 kết quả:
傍 vàng • 横 vàng • 癀 vàng • 鐄 vàng • 黄 vàng
Từ điển Hồ Lê
vững vàng
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 53
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vàng tâm (một loại gỗ vàng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
võ vàng (gầy ốm)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thoi vàng
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0