Có 2 kết quả:

撝 vày𢯷 vày

1/2

vày [huy, va, vay, , , vẻo, về, vớ, vời]

U+649D, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

vày vò

Tự hình 2

Dị thể 2

vày [vầy]

U+22BF7, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vày vò

Tự hình 1

Dị thể 2