Có 2 kết quả:

播 vá𦀪 vá

1/2

[, bạ, bợ, phăng, vả, vớ]

U+64AD, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

vá áo

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 6

U+2602A, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vá víu